|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tốt nghiệp
verb, adj
to graduate, graduate
![](img/dict/02C013DD.png) | [tốt nghiệp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to graduate | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tom tốt nghiệp trung học cách đây mười năm | | Tom graduated from high school ten years ago | | ![](img/dict/809C2811.png) | Kỳ thi tốt nghiệp trung học | | ![](img/dict/633CF640.png) | High-school finals |
|
|
|
|